Khi trả lời phỏng vấn xin việc tại một công ty ở Đài Loan hay Trung Quốc, bạn cần chú ý đến một số điểm sau:
- Chuẩn bị Tiếng Trung: Hãy đảm bảo rằng bạn đã có khả năng nghe nói tốt tiếng Trung. Việc này giúp bạn thích ứng tốt hơn và tạo ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng.
- Thể hiện kiến thức về công ty: Tìm hiểu về lịch sử, sứ mệnh, và mục tiêu của công ty mà bạn muốn làm việc. Trả lời các câu hỏi về điều này sẽ cho thấy sự quan tâm và sẵn sàng của bạn.
- Sự linh hoạt và học hỏi: Đảm bảo rằng bạn thể hiện sự linh hoạt và sẵn lòng học hỏi, đặc biệt khi thảo luận về việc làm việc trong một môi trường và văn hóa mới.
- Kỹ năng giao tiếp: Chú trọng vào việc thể hiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả, bao gồm khả năng làm việc trong một môi trường đa văn hóa và làm việc với đồng nghiệp từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
- Kinh nghiệm và kỹ năng: Đề cập đến kinh nghiệm và kỹ năng của bạn một cách cụ thể và liên quan đến vị trí bạn đang ứng tuyển. Nhấn mạnh vào những điểm mạnh của bản thân mà bạn tin rằng sẽ làm cho bạn trở thành một phần quan trọng của công ty.
- Sự tự tin và trung thực: Trả lời các câu hỏi một cách tự tin và trung thực. Đừng ngần ngại thảo luận về cả những thách thức mà bạn đã gặp phải và cách bạn đã vượt qua chúng.
Dưới đây là câu thường được hỏi khi phỏng vấn và cách trả lời bằng tiếng Trung:
1.
請你自我介紹?
Hãy giới thiệu bản thân?
Đối với câu hỏi này, hãy tự tin và giới thiệu một số điểm cơ bản về bản thân, ví dụ như sau:
大家好,我叫張小美,很高興有機會參加貴公司的面試。我在2018年畢業企業管理學系。畢業後,我在A公司擔任採購員,一直到現在,具體工作經歷請參考履歷表。
2.
你對公司有什麼了解?
Bạn hiểu gì về công ty chúng tôi?
Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá mức độ quan tâm và sự mong muốn của bạn với công ty. Bạn có thể trả lời như sau:
貴公司屬於ABC集團,已有70多年歷史,現在已經是大企業,不只在台灣,國際上也很強。貴公司是集團的一部分,主打化學品,對當地經濟有很大的貢獻。
3.
為什麼要進我們公司?
Tại sao bạn muốn vào công ty của chúng tôi?
Hãy trả lời một cách khéo léo nhé:
因為貴公司不僅重視員工的專業發展,還重視員工的生活平衡。提供宿舍是其中的一個,這能讓我更專注工作,不用擔心別的事。
4.
工作生涯中最有成就感的事情?
Trong sự nghiệp làm việc của bạn, điều gì mang lại cảm giác thành tựu nhất?
Với câu hỏi này, bạn có thể liệt kê ra những thứ làm cho cảm thấy hài lòng và tâm đắc khi bạn làm việc ở những công ty cũ nhé.
過去當採購人員,評估供應商和比價時,我曾經幫公司省了一大筆錢,而且還拉高保固時間。
5.
對於應徵的職位內容有什麼了解?
Bạn biết gì về vị trí công việc mà bạn ứng tuyển?
Với câu hỏi này, bạn hãy liệt kệ những hạng mục công việc liên quan tới vị trí mà bạn ứng tuyển, ví dụ bạn ứng tuyển vị trí thu mua, bạn hãy trả lời như sau:
照我知道,採購人員的工作項目有:詢價,比價,評估供應商,跟蹤發貨,請款。
6.
對於一件事的方案或決策,與主管衝突時,你怎麼處理?
Trong công việc, cách xử lý của bạn khác với Sếp bạn, bạn sẽ xử lý như thế nào?
Câu hỏi này để đánh giá mức độ độc lập và kỹ năng xử lý của bạn, vì vậy hãy trả lời một cách khéo léo và hợp lý.
當面對與主管意見不一致的情況時,我會表達自己的觀點,同時尊重主管的意見。 然後,我會嘗試理解主管的立場,並與他們溝通,探討解決方案。 我們可以共同討論並努力找到雙方都能接受的解決方案。 無論如何,我都會尊重主管的決定,並努力合作確保任務的順利完成。
7.
生活遇到壓力時,你怎麼解決?
Bạn sẽ làm gì khi gặp áp lực trong cuộc sống?
Với câu hỏi này bạn cứ liệt kê những hoạt động bạn sẽ làm để giải tỏa áp lực là được nhé.
當生活中遇到壓力時,我會嘗試放鬆自己,比如聽音樂、閱讀或運動。另外,我會與家人、朋友或同事分享我的感受,並聽他們的意見。
8.
你有什麼工作經驗?
Bạn có kinh nghiệm gì?
Câu hỏi này bạn hãy thành thật trả lời về những việc bạn đã từng làm nhé.
我有採購的經驗,我會:
- 管理供應商:我負責尋找、評估和選擇合適的供應商,與他們建立和維護良好的合作關係。
- 我負責整個採購流程,確保採購流程的合規性和透明度。
- 管理庫存:我會定期審查和分析庫存水平,確保採購與庫存的平衡。
- 控制成本:我努力尋找降低成本的機會,透過談判、優化採購流程和尋找替代方案等方式實現成本節約。 同時,我也會確保產品或服務的品質不受影響。
9.
為什麼你離職?
Tại sao bạn lại nghỉ việc ở công ty cũ?
Câu hỏi này có thể có nhiều câu trả lời khác nhau tùy thuộc vào tình hình cụ thể. Dưới đây là một ví dụ:
因為沒有專業發展:我想要探索新的領域或獲得更多的責任,而現有的工作機會無法滿足我的職業目標。
Hoặc là:
因為個人因素:家庭需要或搬遷。
10.
你期待薪水是多少?
Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
Bạn hãy tìm hiểu xem công ty bạn ứng tuyển có khung lương như thế nào, và thỏa thuận một mức hợp lý nhé.
我希望起薪是1.100萬越盾,之後,各位長官可以根據工作效果和態度來評估,再加或減薪。
11. 你有什麼問題要問嗎?Bạn có gì hỏi muốn hỏi chúng tôi không?
Đây là cơ hội để bạn hiểu rõ hơn về vị trí công việc, công ty và môi trường làm việc.
Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể hỏi:
- 你可以描述一下這職位的正常工作日是怎樣的嗎?Bạn có thể miêu tả một ngày làm việc của vị trí này như thế nào không?
- 公司內有升遷的機會嗎?如果有的話,是怎麼實現的?Làm việc ở công ty có cơ hội thăng tiến không? Nếu có thì được thực hiện như thế nào?
- 公司有提供任何培訓或職業發展計劃或政策嗎?Công ty có chương trình hoặc chính sách hỗ trợ đào tạo hoặc phát triển nghề nghiệp không?
Cuối cùng, hãy giữ cho mình một tâm lý bình tĩnh trước mọi tình huống nhé, chúc bạn may mắn trong quá trình tìm việc.