Ở đây có vài điều hữu ích muốn chia sẻ với bạn

Tên của bạn khi dịch sang tiếng trung sẽ gồm: 

[Họ] + [Tên đệm] + [Tên]

Dịch Họ sang tiếng Trung

HọGiản thểPhồn thểPhiên âm
Bùi Péi
Cao 高 Gāo
Châu Zhū
Chu Zhū
Diệp
Doãn Yǐn
Dương Yáng
Đàm 谭 Tán
Đặng Dèng
Đào Táo
Đinh Dīng
Đỗ 杜 
Đoàn 段 Duàn
Giang Jiāng
Hàn Hán
Hồ
Hoàng Huáng
Hứa
Huỳnh Huáng
Khổng Kǒng
Khương Jiāng
Kim Jīn
La Luō
Lâm Lín
Lăng Líng
Lương Liáng
Lưu Liú
Mạc
Mai Méi
Nghiêm Yán
Ngô
Ngụy Wèi
Nguyễn Ruǎn
Ông Wēng
Phạm 范 Fàn
Phan Pān
Phí Fèi
Phùng Féng
Phương Fāng
Quách Guō
Tạ Xiè
Thạch Shí
Thái Tài
Tôn Sūn
Tống Sòng
Trần 陈 Chén
Triệu 赵 Zhào
Trịnh 郑 Zhèng
Trương Zhāng
Từ
Văn Wén
武 
武 
Vương 王 Wáng

Dịch Tên đệm và Tên sang tiếng Trung

TênGiản thểPhồn thểPhiên âm
Ái Ài
An An
Án Àn
Ân Ēn
Ấn Yìn
Ẩn Yǐn
Anh Yīng
Ánh Yìng
Ảnh Yǐng
Âu Běi
Bắc Běi
Bách Bǎi
Bạch Bái
Bằng Féng
Bảo Bǎo
Bền Nài
Bích
Bình Píng
Bối Bèi
Bội Bèi
Ca
Cầm Qín
Cẩm Jǐn
Cần Qín
Cảnh Jǐng
Cao Gāo
Cát
Chấn Zhèn
Chánh Zhèng
Châu Zhū
Chi Zhī
Chí Zhì
Chiến Zhàn
Chiêu Zhāo
Chiếu Zhào
Chinh Zhēng
Chính Zhèng
Chu Zhū
Chủ Zhǔ
Chúc Zhù
Chung Zhōng
Chương Zhāng
Công Gōng
Cúc
Cung Gōng
Cương Jiāng
Cường Qiáng
Cửu Jiǔ
Dạ
Dân Mín
Dần Yín
Danh Míng
Di
Diễm Yàn
Diễn Yǎn
Diện Miàn
Diệp
Diệu Miào
Dĩnh Yǐng
Doanh Yíng
Dự
Dung Róng
Dũng Yǒng
Dụng Yòng
Dương Yáng
Duy Wéi
Duyên Yuán
Duyệt Yuè
Đắc
Đại
Đam Dān
Đan Dān
Đăng Dēng
Đào Táo
Đạo Dào
Đạt
Điềm Tián
Điền Tián
Điệp Dié
Đình Tíng
Định Dìng
Đoan Duān
Đông Dōng
Đức
Được
Gấm Jǐn
Gia 嘉/家嘉/家Jiā
Giác Jué
Giám Jiān
Giang Jiāng
Giao Jiāo
Giáp Jiǎ
Giới Jiè
何/荷何/荷
Hạ Xià
Hải Hǎi
Hán Hàn
Hàn Hán
Hân Xīn
Hằng Héng
Hạng Háng
Hành Xíng
Hạnh Xìng
Hào Háo
Hảo Hǎo
Hạo Hào
Hậu Hòu
Hiên Xuān
Hiến Xiàn
Hiền Xián
Hiện Xiàn
Hiệp Xiá
Hiếu Xiào
Hinh Xīn
Hồ
Hoa Huā
Hóa Huà
Hòa
Hoài 怀Huái
Hoan Huan
Hoàng Huáng
Học Xué
Hội Huì
Hồng 红/洪/鸿紅/洪/鴻Hóng
Hợp
Huân Xūn
Huấn Xùn
Huệ Huì
Hùng Xióng
Hưng Xìng
Hương Xiāng
Hường Hóng
Hưởng Xiǎng
Hưu Xiū
Hữu 友/有友/有Yǒu
Hựu Yòu
Huy Huī
Huyền Xuán
Hy
Hỷ
Ích
Kết Jié
Kha
Khả
Khai Kāi
Khải Kǎi
Khang Kāng
Khánh Qìng
Khiêm Qiān
Khiết Jié
Khoa
Khôi Kuì
Khuê Guī
Kiên Jiān
Kiện Jiàn
Kiệt Jié
Kiều Qiào / Jiāo
Kim Jīn
Kính Jìng
Kỳ 淇/琪/奇淇/琪/奇
Lạc
Lai Lái
Lam Lán
Lâm 林/琳林/琳Lín
Lân Lín
Lăng Líng
Lành Lìng
Lãnh Lǐng
Lập
Lễ
Lệ
Liêm Lián
Liên Lián
Liễu Liǔ
Linh Líng
Loan Wān
Lộc 祿
Lợi
Long Lóng
Luân Lún
Luận Lùn
Lục
Lực
Lương Liáng
Lượng Liàng
Lưu Liú
Ly
Mai Méi
Mẫn Mǐn
Mạnh Mèng
Mây Yún
Miên 綿Mián
Minh Míng
Mộc
My Méi
Mỹ Měi
Nam Nán
Nga É
Ngân Yín
Nghi
Nghị
Nghĩa
Nghiêm Yán
Ngoan Guāi
Ngọc
Nguyên Yuán
Nguyệt Yuè
Nhã
Nhàn Xián
Nhân Rén
Nhẫn Rěn
Nhất
Nhật
Nhi Er
Nhiên Rán
Nhu Róu
Như
Nhung Róng
Ninh Níng
Nữ
Oai Wēi
Oanh Yīng
Oánh Yíng
Ơn Ēn
Pháp
Phi 菲/飞菲/飛Fēi
Phí Fèi
Phong 峰/风峰/風Fēng
Phú
Phúc
Phụng Fèng
Phước
Phương Fāng
Phượng Fèng
Quân 军/君軍/君Jūn
Quang Guāng
Quảng 广Guǎng
Quế Guì
Quốc Guó
Quy Guī
Quý Guì
Quyên Juān
Quyền Quán
Quyết Jué
Quỳnh Qióng
Sâm Sēn
Sang Shuāng
Sáng Chuàng
Sơn Shān
Song Shuāng
Sương Shuāng
Tài Cái
Tân Xīn
Tấn Jìn
Tạo Zào
Tây 西西
Thạch Shí
Thái Tài
Thắng Shèng
Thanh Qīng
Thành Chéng
Thành Chéng
Thạnh Shèng
Thảo Cǎo
Thập Shí
Thế Shì
Thi Shī
Thị Shì
Thiên 天/千天/千Tiān / Qiān
Thiện Shàn
Thiệu Shào
Thịnh Shèng
Thơ Shī
Thọ 寿Shòu
Thoa Chāi
Thông Tōng
Thu Qiū
Thủ Shǒu
Thuần Chún
Thuận Shùn
Thực Shí
Thương Cāng
Thương Chuàng
Thúy Cuì
Thùy Chuí
Thủy Shuǐ
Thụy Ruì
Tiên Xiān
Tiến Jìn
Tín Xìn
Tình Qíng
Tịnh Jìng
Toán Suàn
Toàn Quán
Toản Zǎn
Tôn Sūn
Trà Chá
Trâm Zān
Trân Zhēn
Trang Zhuāng
Tri Zhī
Trí Zhì
Triết Zhé
Triều Cháo
Trinh Zhēn
Trọng Zhòng
Trung Zhōng
Xiù
Tuân Xún
Tuấn Jùn
Tuệ Huì
Tùng Sōng
Tường Xiáng
Tuyền Xuán
Tuyền Quán
Tuyết Xuě
Uy Wēi
Uyên Yuān
Uyển Wǎn
Vân Yún
Văn 文/雯文/雯Wén
Viễn Yuǎn
Việt Yuè
Vinh Róng
Vĩnh Yǒng
Vịnh Yǒng
Vũ/Võ
Vương Wáng
Vượng Wàng
Vy Wéi
Vỹ Wěi
Xâm Jìn
Xuân Chūn
Xuyên Chuān
Xuyến Chuàn
Ý
Yên Yān
Yến Yàn
Scroll to Top