當代中文課程 1
Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|---|
陳月美 | Chén Yuèměi | Trần Nguyệt Mỹ (tên người) | |
李明華 | Lǐ Mínghuá | Lý Minh Hoa (tên người) | |
王開文 | Wáng Kāiwén | Vương Khai Văn (tên người) | |
你 | nǐ | bạn, cậu | N |
來 | lái | đi, đến | V |
是 | shì | là | Vst |
小姐 | xiǎojiě | cô, tiểu thư | N |
嗎 | ma | à,ư (dùng để hỏi) | Ptc |
接 | jiē | đón, tiếp | V |
我們 | wǒmen | chúng tôi, chúng tớ | N |
我 | wǒ | tôi, tớ | N |
這 | zhè | đây, này | Det |
先生 | xiānshēng | thầy, ngài | N |
好 | hǎo | tốt, được, hay | Vs |
姓 | xìng | họ người | Vst |
叫 | jiào | gọi là, tên là | Vst |
你們 | nǐmen | các bạn, các cậu | N |
臺灣(台灣) | Táiwān | Đài Loan | |
歡迎 | huānyíng | chào mừng, hoan nghênh | |
請問 | qǐngwèn | xin hỏi | |
是的 | shìde | đúng vậy, vâng | |
謝謝 | xièxie | cảm ơn | |
不客氣 | búkèqì | đừng khách sáo | |
你好 | Nǐ hǎo | xin chào | |
請 | qǐng | mời, xin | V |
喝 | hē | uống | V |
茶 | chá | trà | N |
很 | hěn | rất | Adv |
好喝 | hǎohē | uống ngon | Vs |
什麼 | shénme | cái gì | N |
人 | rén | người | N |
喜歡 | xǐhuān | thích | Vst |
呢 | ne | nhé | Ptc |
他 | tā | anh ấy, ông ấy | N |
不 | bù | không | Adv |
哪 | nǎ | nào, đâu | Det |
要 | yào | muốn | Vaux |
咖啡 | kāfēi | cà phê | N |
烏龍茶 | Wūlóngchá | trà ô long | |
日本 | Rìběn | Nhật Bản | |
美國 | Měiguó | Mỹ | |
對不起 | duìbùqǐ | xin lỗi | |
哪國 | nǎguó | nước nào |