當代中文課程 1
Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 10
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|---|
水果 | shuǐguǒ | trái cây | N |
黃色 | huángsè | màu vàng | N |
芒果 | mángguǒ | quả xoài | N |
給 | gěi | cho | V |
塊 | kuài | miếng, cái (lượng từ) | M |
香 | xiāng | thơm | Vs |
甜 | tián | ngọt | Vs |
紅色 | hóngsè | màu đỏ | N |
西瓜 | xīguā | dưa hấu | N |
吧 | ba | hả, thôi vậy (dùng cuối câu) | Ptc |
對 | duì | đúng | Vs |
以前 | yǐqián | trước đây | N |
機會 | jīhuì | cơ hội | N |
請 | qǐng | mời | V |
吃吃看 | chīchīkàn | ăn thử xem | |
拍 | pāi | chụp | V |
笑 | xiào | cười | V |
開心 | kāixīn | vui | Vs |
穿 | chuān | mặc | V |
衣服 | yīfú | quần áo | N |
旅館 | lǚguǎn | khách sạn | N |
太太 | tàitai | vợ | N |
男+ noun | nán | nam, (bạn) nam | N |
矮 | ǎi | thấp | Vs |
高 | gāo | cao | Vs |
弟弟 | dìdi | em trai | N |
乾淨 | gānjìng | sạch sẽ | Vs |
窗戶 | chuānghù | cửa sổ | N |
往 | wǎng | hướng về | Prep |
藍色 | lánsè | màu xanh lam | N |
因為 | yīnwèi | bởi vì | Conj |
住 | zhù | ở, cư trú | V |
上個月 | shàngge yuè | tháng trước | |
這些 | zhèi xiē | những cái này |