當代中文課程 1​

Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 11

Từ vựngPhiên âmNghĩaTừ loại
thuêV
房東fángdōngchủ nhàN
客廳kètīngphòng kháchN
廚房chúfángnhà bếpN
左邊zuǒbiānbên tráiN
右邊yòubiānbên phảiN
浴室yùshìnhà tắmN
超市chāoshìsiêu thịN
走路zǒulùđi bộV-sep
分鐘fēnzhōngphút (lượng từ thời gian)M
jiùlà, liềnAdv
dàođến, tớiVp
jiānphòng (lượng từ)M
kōngtrốngVs
房間fángjiānphòngN
套房tàofángphòng kép kínN
回去huíqùtrở vềVi
xiǎngmuốn, nghĩ rằngV
zàilạiAdv
電話diànhuàđiện thoạiN
gěichoPrep
línLâm (Họ người)
打電話dǎ diànhuàgọi điện thoại
wéialoPtc
房租fángzūtiền thuêN
已經yǐjīngđãAdv
習慣xíguànquenVs
問題wèntívấn đề, câu hỏiN
熱水器rèshuǐqìmáy nước nóngN
好像hǎoxiànghình nhưAdv
huìsẽVaux
děngđợiV
vậy, thìPtc
zhuānglắp đặtV
不過búguònhưng, chỉ làConj
chi trảV
收到shōudàonhận được
不好意思bùhǎo yìsithật ngại quá, xin lỗi
沒關係méi guānxikhông sao
有線電視yǒuxiàn diànshìtruyền hình cáp
Scroll to Top