當代中文課程 1​

Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 12

Từ vựngPhiên âmNghĩaTừ loại
計畫jìhuàkế hoạch, dự tínhV
niánnăm (lượng từ thời gian)M
jiǔlâuVs
時間shíjiānthời gianN
xiāntrướcAdv
niànhọcV
大學dàxuéđại họcN
需要xūyàocần phảiVst
huātiêu tốn (tiền/thời gian)V
獎學金jiǎngxuéjīnhọc bổngN
成績chéngjīthành tíchN
學費xuéfèihọc phíN
公司gōngsīcông tyN
thay cho, giúpPrep
希望xīwànghi vọngVst
以後yǐhòusau nàyN
dàođi, đếnV
上班shàngbānđi làmV-sep
念書niànshūhọcV-sep
lèimệtVs
語言中心yǔyán zhōngxīntrung tâm ngôn ngữ
加油jiāyóucố lên
工作gōngzuòlàm việcVi
去年qùniánnăm vừa rồiN
zuòlàmV
生意shēngyìlàm ăn, kinh doanhN
以後yǐhòusau khiN
hǎodễVs
zhǎotìm kiếmV
工作gōngzuòcông việcN
這樣zhè yàngnhư thế nàyN
國家guójiāquốc giaN
shìthửVi
nánkhóVs
那麼nàmevậy thìPtc
zàilại, nữaAdv
試試看shìshìkànthử xem
Scroll to Top