當代中文課程 1​

Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 13

Từ vựngPhiên âmNghĩaTừ loại
生日shēngrìSinh nhậtN
快樂Kuàilèvui vẻVs
回來huíláitrở vềVi
ààPtc
怎麼zěnmethế màAdv
忘(了)wànglequênVpt
記得jìdénhớVst
當然dāngránđương nhiênAdv
語言yǔyánngôn ngữN
交換jiāohuàntrao đổiV
那麼nàmethế thìAdv
熱心rèxīnnhiệt tìnhVs
西班牙文Xībānyá wéntiếng Tây Ban NhaN
一樣yíyàngnhư nhauVs
guòtổ chứcV
左右zuǒyòukhoảngN
門口ménkǒucổng, cửaN
西班牙XībānyáTây Ban Nha
生日快樂Shēngrì Kuàilèsinh nhật vui vẻ
我就是wǒ jiù shìtôi chính là
好久不見hǎojiǔ bújiànđã lâu không gặp
不必客氣búbì kèqìkhông cần khách sáo
太客氣tài kèqìkhách sáo quá
禮物lǐwùquàN
今年jīnniánnăm nayN
dìngđặt trướcV
leđã, rồiPtc
豬腳zhūjiǎogiò heoN
麵線miànxiànmì sợi nhỏN
dàntrứngN
一點yīdiǎnmột chútVs
傳統chuántǒngtruyền thốngN
年輕niánqīngtrẻ tuổiVs
蛋糕dàngāobánh kem, bánh bông lanN
duìđối vớiPrep
zhùchúcV
哪裡,哪裡nǎlǐ,nǎlǐ!!đâu có
大部分dà bùfènphần lớn
萬事如意wànshì rúyìvạn sự như ý
心想事成xīnxiǎng shìchéngcầu được ước thấy
Scroll to Top