當代中文課程 1
Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 14
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|---|
天氣 | tiānqì | thời tiết | N |
冷 | lěng | lạnh | Vs |
風 | fēng | gió | N |
滑雪 | huáxuě | trượt tuyết | V-sep |
春天 | chūntiān | mùa xuân | N |
想 | xiǎn | nhớ | Vst |
新年 | xīnnián | năm mới | N |
快 | kuài | sắp | Adv |
父母 | fùmǔ | bố mẹ | N |
冬天 | dōngtiān | mùa đông | N |
明年 | míngnián | năm sau | N |
秋天 | qiūtiān | mùa thu | N |
紅葉 | hóngyè | lá đỏ | N |
只 | zhǐ | chỉ | Adv |
玉山 | Yùshān | Ngọc Sơn (núi cao nhất Đài Loan) | |
紐約 | Niǔyuē | New York | |
下雪 | xiàxuě | tuyết rơi | |
十二月底 | shíèryuèdǐ | cuối tháng 12 | |
雨 | yǔ | mưa | N |
傘 | sǎn | cái ô | N |
颱風 | táifēng | bão | N |
要 | yào | sẽ, sắp | Vaux |
夏天 | xiàtiān | mùa hè | N |
濕 | shī | ẩm ướt | Vs |
討厭 | tǎoyàn | đáng ghét | Vs |
新聞 | xīnwén | tin tức | N |
更 | gèng | càng | Adv |
大家 | dàjiā | mọi người | N |
小心 | xiǎoxīn | cẩn thẩn | Vs |
可怕 | kěpà | đáng sợ | Vs |
停 | tíng | đừng | Vp |
下雨 | xiàyǔ | mưa rơi | |
這次 | zhè cì | lần này | |
上次 | shàng cì | lần trước | |
慢走 | màn zǒu | đi thỏng thả |