當代中文課程 1​

Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 15

Từ vựngPhiên âmNghĩaTừ loại
醫生yīshēngbác sĩN
一直yìzhícứ, luôn luônAdv
liúchảyV
鼻水bíshuǐnước mũiN
tóuđầuN
tòngđauVs
胃口wèikǒucảm giác thèm ănN
chākém, tệVs
喉嚨hóulóngcổ họngN
發炎fāyánviêmVp-sep
生病shēngbìngbênh, ốmVp-sep
發燒fāshāosốtVp-sep
感冒gǎnmàobị cảmVp
yàothuốcN
藥局yàojúnhà thuốcN
mang, lấyV
lấy, đemPtc
shuǐnướcN
休息xiūxínghỉ ngơiVi
睡覺shuìjiàođi ngủV-sep
早一點zǎo yìdiǎnsớm một chút
臉色liǎnsèsắc mặtN
難看nánkànkhó coiVs
肚子dùzibụngN
nônV
vàiN
lần, chuyến (lượng từ)M
péicùng với, theoV
看病kànbìngkhám bệnhV-sep
健康jiànkāngsức khỏeN
保險bǎoxiǎnbảo hiểmN
gēnchoPrep
yóudầu, mỡVs
bīnglạnhVs
biéđừngAdv
關心guānxīnquan tâmVst
bāobao, gói (lượng từ)M
shuìngủVi
小時xiǎoshítiếng, giờN
怎麼了zěnme lethế nào rồi
不用了búyòng lekhông cần đâu
健康中心jiànkāng zhōngxīntrung tâm sức khỏe
回家huíjiāvề nhà
最好zuì hǎotốt nhất
Scroll to Top