當代中文課程 1​

Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 2

Từ vựngPhiên âmNghĩaTừ loại
張怡君Zhāng YíjūnTrương Di Quân (tên người)
馬安同Mǎ āntóngMã An Đồng (tên người)
decủaPtc
家人jiārénngười nhàN
jiānhàN
漂亮piàoliàngđẹp, xinhVs
房子fángzicăn nhàN
zuòngồiVi
hǎođược, vâng, tốtPtc
yǒuVst
duōnhiềuVs-pred
照片zhàopiànảnhN
dōuđềuAdv
照相zhàoxiàngchụp ảnhV-sep
zhāngtấm, tờM
好看hǎokànđẹp, ưa nhìnVs
shéiaiN
姐姐jiějiechịN
妹妹mèimeiem gáiN
爸爸bàbachaN
媽媽māmamẹN
請 進qǐng jìnmời vào
田中誠一Tiánzhōng ChéngyīĐiền Trung Thành Nhất (tên người Nhật)
伯母bómǔbác gáiN
nínông, ngàiN
名字MíngzitênN
shūsáchN
哥哥gēgeanhN
老師lǎoshīthầy, cô, giáo viênN
看書kànshūđọc sáchV-sep
mấyN
gecái, chiếc (lượng từ)M
méikhôngAdv
兄弟xiōngdìanh em traiN
姐妹jiěmèichị em gáiN
nămN
liǎnghaiN
Scroll to Top