當代中文課程 1​

Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 3

Từ vựngPhiên âmNghĩaTừ loại
週末zhōumòcuối tuầnN
tīngngheV
音樂yīnyuèâm nhạcN
運動yùndòngvận động, tập thể dụcVi
chơi, đánhV
網球wǎngqiúquần vợt, tennisN
棒球bàngqiúbóng chàyN
hànConj
游泳yóuyǒngbơiV-sep
chángthườngAdv
籃球lánqiúbóng rỗN
cũngAdv
đáV
足球zúqiúbóng đáN
覺得juédecảm thấyVst
好玩hǎowánthú vịVs
明天míngtiānngày maiN
早上zǎoshàngbuổi sángN
điV
怎麼樣zěnmeyàngthế nàoVs
anhỉ, nhé (dùng cuối câu)Ptc
做什麼zuò shénmelàm gì
好啊hǎoađược đấy
白如玉Bái RúyùBạch Như Bạch (tên người)
今天jīntiānhôm nayN
晚上wǎnshàngbuổi tốiN
kànxem, thấyV
電影diànyǐngphim điện ảnhN
bạn, cậu (dùng cho nữ)N
xiǎngmuốn, nghĩVaux
還是háishìhay làConj
banhé (dùng cuối câu)Ptc
可以kěyǐcó thể, đượcVaux
xuéhọcV
中文Zhōngwéntiếng TrungN
一起yìqǐcùng nhauAdv
chīănV
晚飯wǎnfànbữa tối, cơm tốiN
càimón ănN
越南YuènánViệt Nam
好不好hǎobùhǎođược hay không
Scroll to Top