當代中文課程 1​

Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 4

Từ vựngPhiên âmNghĩaTừ loại
一共yígòngtổng cộngAdv
多少duōshǎobao nhiêuN
qiántiềnN
老闆lǎobǎnông chủ, bà chủ, sếpN
mǎimuaV
bēily, cốc (lượng từ cho đồ uống)M
nóngVs
包子bāozibánh baoN
yàomuốn, cầnV
to, lớnVs
zhōngvừaVs-attr
xiǎonhỏ, béVs
bānggiúpPrep
微波wéibōhâm bằng lò vi sóngV
bǎitrămN
kuàitệ, đồng (lượng từ dùng cho tiền)M
好的hǎodeđược ạ, vâng
外帶wàidàimang đi
內用nèiyòngdùng tại chỗ
zhīchiếc, cáiM
xīnmớiVs
手機shǒujīdi động, điện thoạiN
tàiquáAdv
jiùVs
lerồi, nữa, lênPtc
zhǒngloạiM
néngcó thểVaux
上網shàngwǎnglên mạngV-sep
đó, kiaDet
guìđắtVs
màibánV
便宜piányírẻVs
wànvạn, chục nghìnVst
qiānnghìnN
為什麼wèishénmetại saoN
Scroll to Top