當代中文課程 1
Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 5
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|---|
牛肉 | niúròu | thịt bò | N |
麵 | miàn | mì | N |
真 | zhēn | thật là, rất | Adv |
好吃 | hǎochī | ăn ngon | Vs |
說 | shuō | nói | V |
少 | shǎo | ít | Vs-pred |
有名 | yǒumíng | nổi tiếng | Vs |
小吃 | xiǎochī | món ăn vặt | N |
最 | zuì | nhất | Adv |
湯 | tāng | súp, canh | N |
這麼 | zhème | như thế này, như vậy | Adv |
知道 | zhīdào | biết | Vst |
家 | jiā | tòa | M |
店 | diàn | cửa hàng | N |
一定 | yídìng | nhất định, chắc chắn | Adv |
點 | diǎn | gọi (món) | V |
碗 | wǎn | tô, chén | M |
是啊 | shìa | đúng thế | |
小籠包 | xiǎolóngbāo | bánh bao súp | |
臭豆腐 | chòu dòufǔ | đậu hủ thúi | |
太好了 | tài hǎo le | quá tốt, tuyệt quá | |
昨天 | zuótiān | hôm qua | N |
餐廳 | cāntīng | nhà hàng, phòng ăn | N |
可是 | kěshì | nhưng, tuy nhiên | Conj |
辣 | là | cay | Vs |
怕 | pà | sợ | Vst |
所以 | suǒyǐ | cho nên | Conj |
自己 | zìjǐ | tự mình, bản thân | N |
做飯 | zuòfàn | nấu ăn, nấu cơm | V-sep |
得 | de | (trợ từ) | Ptc |
會 | huì | biết | Vaux |
甜點 | tiándiǎn | đồ ăn ngọt, món tráng miệng | N |
不錯 | búcuò | không tệ | Vs |
可以 | kěyǐ | có thể | Vaux |
教 | jiāo | dạy | V |
到 | dào | (giới từ) | Prep |
有一點 | yǒu yì diǎn | có một chút, hơi | |
不好 | bù hǎo | không tốt |