當代中文課程 1​

Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 6

Từ vựngPhiên âmNghĩaTừ loại
他們tāmenhọ, bon họN
學校xuéxiàotrường họcN
zàiVst
山上shānshàngtrên núiN
哪裡nǎlǐđâu, chỗ nàoN
yuǎnxaVs
那裡nàlǐnơi đó, chỗ ấyN
風景fēngjǐngphong cảnhN
měiđẹpVs
前面qiánmiànmặt trước, phía trướcN
hǎibiểnN
後面hòumiànmặt sau, phía sauN
shānnúiN
真的zhēn dethực sựAdv
地方dìfāngnơi, địa phươngN
現在xiànzàibây giờ, hiện tạiN
附近fùjìngần đâyN
樓下lóuxiàtầng dưới, lầu dướiN
zhǎogặpV
朋友péngyǒubạnN
上課shàngkèlên lớpV-sep
花蓮HuāliánHoa Liên (thành phố của Đài Loan)
聽說tīngshuōnghe nói
jìngầnVs
方便fāngbiàntiệnVs
這裡zhèlǐnơi đây, chỗ nàyN
學生xuéshēnghọc sinh, sinh viênN
zàiở, vào lúcPrep
東西dōngxiđồ, món đồN
外面wàimiànbên ngoàiN
裡面lǐmiànbên trongN
商店shāngdiàncừa hàngN
吃飯chīfànăn cơmV-sep
宿舍sùshèký túc xáN
lóutầng, lầuN
dòngtòa, căn (lượng từ)M
大樓dàlóunhà cao tầng, tòa nhàN
圖書館túshūguǎnthư việnN
旁邊pángbiānbên cạnhN
教室jiàoshìphòng, lớp họcN
游泳池yóuyǒngchíhồ bơiN
Scroll to Top