當代中文課程 1
Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 7
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|---|
點 | diǎn | giờ (lượng từ thời gian) | M |
KTV | (N) Karaoke | karaoke | N |
唱歌 | chànggē | hát | V-sep |
分 | fēn | phút (lượng từ thời gian) | M |
見面 | jiànmiàn | gặp mặt | V-sep |
從 | cóng | từ | Prep |
中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | N |
得 | děi | phải | Vaux |
銀行 | yínháng | ngân hàng | N |
時候 | shíhòu | khi, lúc | N |
後天 | hòutiān | ngày mốt | N |
大安 | Dà’ān | Đại An (Tên riêng) | |
下次 | xiàcì | lần sau | |
沒問題 | méi wèntí | không thành vấn đề | |
對了 | duìle | đúng rồi, tiện thể | |
有空 | yǒu kòng | có thời gian | |
再見 | zàijiàn | tạm biệt | |
在 | zài | đang | Vs |
午餐 | wǔcān | bữa trưa | N |
剛 | gāng | vừa mới | Adv |
下課 | xiàkè | tan học | V-sep |
下午 | xiàwǔ | buổi chiều | N |
半 | bàn | nữa, rưỡi | N |
比賽 | bǐsài | trận đấu | N |
結束 | jiéshù | kết thúc | Vp |
最近 | zuìjìn | dạo này | N |
忙 | máng | bận | Vs |
每 | měi | mỗi, mọi | Det |
天 | tiān | ngày (lượng từ thời gian) | M |
書法 | shūfǎ | thư pháp | N |
課 | kè | lớp, khóa, môn, tiết | N |
開始 | kāishǐ | bắt đầu | Vp |
字 | zì | chữ | N |
寫 | xiě | viết | V |
可以 | kěyǐ | có thể, được | Vaux |
問 | wèn | hỏi | V |
等一下 | děng yíxià | đợi một chút | |
有事 | yǒu shì | có việc, bận việc | |
有意思 | yǒu yìsi | thú vị |