當代中文課程 1
Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 8
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Từ loại |
---|---|---|---|
坐 | zuò | ngồi | V |
火車 | huǒchē | tàu hỏa | N |
跟 | gēn | cùng với | Prep |
玩 | wán | chơi | V |
怎麼 | zěnme | như thế nào | Adv |
慢 | màn | chậm | Vs |
鐘頭 | zhōngtóu | tiếng, giờ | N |
比較 | bǐjiào | hơi, so sánh | Adv |
快 | kuài | nhanh | Vs |
車票 | chē piào | vé xe, vé tàu | N |
非常 | fēicháng | rất, vô cùng | Adv |
但是 | dànshì | nhưng | Conj |
又 | yòu | vừa, lại nữa | Adv |
舒服 | shūfú | thoải mái | Vs |
站 | zhàn | trạm, bến | N |
或是 | huòshì | hoặc là | Conj |
臺南 | Táinán | Đài Nam (thành phố của Đài Loan) | |
高鐵 | Gāotiě | cao tốc | |
網路上 | wǎnglùs hàng | trên mạng | |
便利商店 | biànlìshāngdiàn | cửa hàng tiện lợi | |
同學 | tóngxué | bạn học | N |
參觀 | cānguān | thăm quan | V |
古代 | gǔdài | cổ đại, ngày xưa | N |
騎 | qí | lái (xe máy), cưỡi | V |
機車 | jīchē | xe máy | N |
載 | zài | chở | V |
捷運 | jiéyùn | tàu điện | N |
比 | bǐ | hơn | Prep |
故宮博物院(故宮) | GùgōngBówùyuàn | Viện bảo tàng Cố Cung | |
中國 | Zhōngguó | Trung Quốc | |
公共汽車(公車) | gōnggòng qìchē | xe bus | |
不行 | bù xíng | không được | |
計程車 | jìchéngchē | taxi | |
差不多 | chābùduō | cũng tương đương, gần giống nhau |