當代中文課程 1​

Từ vựng Đương Đại 1 - Bài 9

Từ vựngPhiên âmNghĩaTừ Loại
星期+numberxīngqíthứ (2, 3, ...)N
回國huíguóvề nướcV-sep
打算dǎsuàndự địnhVaux
電視diànshìtiviN
影片yǐngpiànphimN
旅行lǚxíngdu lịchVi
功課gōngkèbài tậpN
出去chūqùra ngoàiVi
大概dàgàikhoảngAdv
放假fàngjiànghỉ lễ, được nghỉ
下個星期xiàge xīngqítuần sau
有時候yǒushíhòucó lúc
多久duō jiǔbao lâu
臺東TáidōngĐài Đông (thành phố của Đài Loan)
女+ nounnữ, (bạn) gáiN
number +月yuètháng (1, 2, 3, ...)N
number +號hàongày (1, 2, 3, ...)N
dàimang, dẫnV
cô ấy, em ấyN
háivẫn còn, còn hơnadv
建議jiànyìđề nghịN
夜市yèshìchợ đêmN
應該yīnggāinên, phảiVaux
guàngđi dạoV
特別tèbiéđặc biệtVs
茶館cháguǎnquán tràN
決定juédìngquyết địnhVp
要是yàoshìnếu nhưConj
jiùthì, sẽAdv
貓空MāokōngMiêu Không (địa điểm ở Đài Bắc)
Scroll to Top